- ... Các loại visa ngắn hạn
Loại visa |
Kí hiệu |
Đối tượng cấp |
Thời hạn |
Visa du lịch ngắn hạn Dành cho những du khách muốn đến Hàn Quốc để du lịch, thăm quan, tham gia hội nghị, hội thảo |
(C-3) |
|
|
Visa C-3-1 |
dành cho những đối tượng có ý định lưu trú trong một thời gian ngắn với mục đích như thăm họ hàng, thi đấu giao hữu, đầu tư dự án công cộng, tham gia sự kiện, cuộc họp, văn hóa và nghệ thuật |
Thời gian lưu trú tối đa 30 ngày |
|
Visa C-3-2 |
dành cho người có ý định nhập cảnh vào Hàn Quốc để du lịch (du lịch cá nhân hoặc đi theo nhóm), hoặc các hoạt động thương mại nhỏ tại sân bay mà đại lý du lịch chịu trách nhiệm |
Loại visa này cho phép du khách nhập cảnh Hàn Quốc nhiều lần trong vòng 1 năm, với thời gian lưu trú tối đa 15 ngày mỗi lần nhập cảnh |
|
Visa C-3-9 |
đi Hàn Quốc với mục đích tham quan trong kỳ nghỉ hoặc giải trí, vui chơi |
lưu trú tối đa 90 ngày trong vòng 1 năm |
|
Visa Hàn Quốc ngắn hạn với mục đích thương mại |
Visa C-3-4 |
liên hệ kinh doanh, nghiên cứu thị trường, tư vấn, đàm phán hợp đồng và các hoạt động thương mại có quy mô nhỏ |
Được nhập cảnh 1 lần thời hạn 3 tháng với thời hạn lưu trú mỗi lần nhập cảnh là 90 ngày. |
Visa C-3-5 |
Loại Visa này dành cho các đối tượng muốn nhập cảnh vào Hàn Quốc với mục đích thương mại ngắn hạn theo thỏa thuận với quốc gia này |
|
|
Visa C-3-6 |
Visa này là loại dành cho các đối tượng nhận được lời mời của doanh nghiệp, tổ chức được Bộ trưởng Bộ Tư pháp hai nước chỉ định và tài trợ. |
Được nhập cảnh nhiều lần trong vòng 6 tháng, mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày |
|
Visa thăm thân Hàn Quốc |
C-6 |
Visa thăm thân Hàn Quốc dành cho người nước ngoài đến Hàn Quốc để thăm thân nhân, bạn bè đang sinh sống và làm việc tại đây. |
Nhập cảnh một lần: Tối đa 90 ngày Nhập cảnh nhiều lần: Tối đa 180 ngày trong vòng 1 năm. |
Visa điều trị y tế tại Hàn Quốc |
C-3-3 |
Visa điều trị y tế tại Hàn Quốc là dạng Visa dành riêng cho các đối tượng đang điều trị y tế tại các bệnh viện hoặc nhà riêng tại Hàn Quốc. Ngoài ra, loại Visa này cũng được áp dụng cho người đi cùng bệnh nhân (thân nhân, bạn bè) được các công ty/tổ chức có liên quan đăng ký với Bộ Y tế Phúc lợi của Hàn Quốc. |
|
Visa điều dưỡng trị liệu tại Hàn Quốc |
G-1-10 |
Visa điều dưỡng trị liệu tại Hàn Quốc thuộc nhóm các loại Visa đi Hàn Quốc dành cho người đang trong quá trình điều dưỡng và phục hồi, người đi cùng được các công ty/tổ chức đưa bệnh nhân đi chữa bệnh đăng ký với Bộ Y tế Phúc lợi Hàn Quốc. |
|
Visa Hàn Quốc hoạt động báo chí và tôn giáo |
Visa C-1 |
Áp dụng cho người được báo, đài phát thanh, tạp chí, tổ chức tin tức nước ngoài cử đến để thực hiện các hoạt động đưa tin trong thời gian ngắn. |
|
Visa D5 |
Áp dụng cho người đại điện của các cơ quan báo chí nước ngoài đến Hàn Quốc để thực hiện các hoạt động đưa tin dài hạn. |
|
|
Visa D6 |
Thường được cấp cho các đối tượng tham gia, được mời tham gia những sự kiện tôn giáo tại Hàn Quốc được Bộ Tư pháp công nhận.
|
Tối đa là 90 ngày cho mỗi lần nhập cảnh |
2. Visa dài hạn
Loại visa |
Kí hiệu |
Đối tượng cấp |
Thời hạn |
Visa du học |
Visa D-2-1 |
Được cấp cho các đối tượng là sinh viên du học theo hệ cao đẳng, có chứng chỉ TOPIK 2 tại Hàn Quốc. |
Visa lao động có thời hạn lên đến 4 năm |
Visa D-2-2 |
Dành cho các đối tượng là sinh viên du học theo hệ đại học tại Hàn Quốc |
||
Visa D-2-3 |
Đây là loại Visa được cấp riêng cho các sinh viên du học hệ thạc sĩ và có chứng chỉ TOPIK 4 |
||
Visa D-2-4 |
Được cấp cho sinh viên đang nghiên cứu lên tiến sĩ tại Hàn, yêu cầu đã có bằng thạc sĩ trở lên |
||
Visa D-2-5 |
Là dạng Visa được cấp cho các nghiên cứu sinh, đang theo học hệ tiến sĩ trở lên tại Hàn Quốc |
||
Visa D-2-6 |
Đây thuộc nhóm các loại Visa đi Hàn Quốc dành cho sinh viên nhận được học bổng trao đổi trong khóa học chính quy giữa các trường Đại học trong một khoảng thời gian xác định. |
||
Visa D-4-1 |
Dành cho người đã tốt nghiệp THPT trở lên và đang có nhu cầu học tiếng Hàn tại các tổ chức giảng dạy ngôn ngữ liên kết với đại học Hàn Quốc, đại học quốc tế tại Hàn. |
||
Visa D-4-3 |
Dành cho đối tượng là học sinh đang có dự định du học tại các trường tiểu học, THCS hoặc THPT tại Hàn. |
||
Visa D-4-7 |
Loại thị thực này thường được sử dụng cho các học sinh có bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương, đang có nhu cầu học tiếng Hàn tại các trung tâm ngôn ngữ liên kết với đại học Hàn Quốc hoặc đại học quốc tế tại Hàn. |
||
Visa làm việc tại Hàn Quốc |
Visa C-4 |
Thường được cấp cho các đối tượng đang có dự định đến Hàn làm việc ngắn hạn vì mục đích lợi nhuận |
Loại visa này cho phép du khách nhập cảnh Hàn Quốc tối đa 30 ngày đối với trường hợp nhập cảnh 1 lần và tối đa 90 ngày đối với trường hợp nhập cảnh nhiều lần trong vòng 1 năm. |
|
Visa D-10-1 |
Dành cho các du học sinh Hàn đã tốt nghiệp đại học, có nhu cầu ở lại đây để tìm việc trong các lĩnh vực khác nhau, như: Giáo sư (E-1), Nghiên cứu (E-3), Giảng viên ngoại ngữ (E-2), Giảng viên kỹ thuật (E-4), Chuyên gia (E-5),... |
Visa lao động có thời hạn đến 5 năm |
|
Visa D-10-2 |
Cấp cho những người đang muốn thành lập một doanh nghiệp mới tại Hàn Quốc hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến khởi nghiệp,... |
|
|
Visa E-1 |
Dành cho các đối tượng đáp ứng được yêu cầu về trình độ chuyên môn đang có ý định tham gia các hoạt động giáo dục hoặc nghiên cứu/giảng dạy trong một lĩnh vực chuyên môn tại cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng tại Hàn |
|
|
Visa E-2-2 |
được cấp cho các đối tượng đáp ứng đủ tiêu chuẩn do Bộ Tư pháp quy định, đang có nguyện vọng làm trợ giảng tại các trường tiểu học, THCS và THPT tại Hàn Quốc về hệ ngoại ngữ. Hoặc người có ký hợp đồng lao động với Bộ trưởng Bộ Giáo dục (giám đốc giáo dục tỉnh/thành phố) tại Hàn. |
|
|
Visa E-4 |
Cấp cho đối tượng được các tổ chức tại Hàn mời làm việc, nhằm mục đích cung cấp kiến thức chuyên môn về các lĩnh vực như khoa học tự nhiên hoặc công nghệ |
|
|
Visa E-6-1 |
Dành riêng cho những người đang tham gia vào các hoạt động nghệ thuật (có lợi nhuận) như: âm nhạc, nghệ thuật, văn học, diễn xuất |
|
|
Visa E-9-1 |
Sử dụng cho các đối tượng xuất khẩu lao động tại Hàn theo luật tuyển dụng lao động nước ngoài trong các công ty sản xuất. |
|
|
Visa E-9-3 |
Sử dụng cho các đối tượng đáp ứng được yêu cầu về việc làm tại Hàn theo luật tuyển dụng lao động nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi,… |
|
|
Visa E-10-2 |
Thường được cấp cho các đối tượng đang tham gia hoạt động kinh doanh hợp pháp về đánh bắt xa bờ, sử dụng tàu đánh bắt bằng lưới cố định hoặc tàu đánh bắt bằng điện. Đối tượng có hợp đồng lao động thuyền viên trên 06 tháng tại cơ sở kinh doanh đối với tàu cá từ 20 tấn trở lên. |
3. Hồ sơ xin visa Hàn Quốc năm 2025
· Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh Hàn Quốc.
· Ảnh thẻ 3.5x4.5cm, nền trắng, chụp trong vòng 3 tháng gần nhất.
· Đơn xin visa điền đầy đủ và chính xác theo hướng dẫn.
· Giấy tờ chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản gốc và bản sao.
· Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản sao.
· Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính, Nếu là đối tượng không đủ khả năng tài chính, bạn vẫn có thể chứng minh thông qua người thân kèm theo giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình, có xác nhận của chính quyền địa phương.
· Giấy tờ chứng minh việc làm: Hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh (nếu có).
· Tùy theo mục đích xin visa, bạn cần cung cấp thêm các giấy tờ sau:
o Visa du lịch: Giấy tờ đặt vé máy bay khứ hồi và đặt phòng khách sạn.
o Visa công tác: Giấy mời của công ty Hàn Quốc.
o Visa thăm thân: Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người thân tại Hàn Quốc (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu chung, ảnh chụp chung, v.v.).
o Visa lao động: Hợp đồng lao động với công ty Hàn Quốc.
o Visa du học: Giấy tờ của trường đại học/cao đẳng/trung học phổ thông tại Hàn Quốc.
Ø Quy trình nộp hồ sơ visa Hàn Quốc tại Công ty TNHH Du học Quốc tế Eduglobe
· Tùy từng loại visa cụ thể Công ty sẽ hướng dẫn các thủ tục về hồ sơ cung cấp sinh trắc học (lấy dấu vân tay và chụp ảnh), lệ phí dịch vụ.
· Thông thường, thời gian xét duyệt visa Hàn Quốc là từ 7 đến 10 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào hồ sơ xin visa và số lượng hồ sơ nộp vào thời điểm đó.