1. Tại sao lại chọn Đại học Cheongam
Được thành lập từ năm 1954 với tên gọi trường điều dưỡng Suncheon - một trong những ngôi trường hàng đầu tại thành phố Suncheon thuộc tỉnh Nam Jeolla, Hàn Quốc và cũng là cơ sở đào tạo nghề đầu tiên cho phụ nữ tại Jeollanam – do và khu vực Đông Nam. Với truyền thống lâu đời về chất lượng giảng day, đội ngũ giảng viên có trình độ cao và tỉ lệ sinh viên – giảng viên thấp đảm bảo được sự quan tâm chu đáo trong quá trình học tập tại trường.
Đại học Cheongam có rất nhiều dự án nâng cao năng lực giáo dục Đại học cơ sở với nhiều thành tích nổi bật như trường Cao đẳng Đại học xuất sắc cho dự án của Bộ giáo dục, khoa học và công nghệ trong 11 năm liên tiếp từ năm 1998 – 2008 và đặc biệt có tỷ lệ sinh viên đăng ký cao nhất, đạt 100% về tỷ lệ sinh viên đăng ký mỗi năm.
2. Giới thiệu về khóa học chính
Ø Điều kiện cần khi nộp hồ sơ vào đại học Cheongam
v Trình độ học vấn: tuổi từ 18 đến 28 và hoàn thành chương trình THPT hoặc tương đương với điểm trung bình học tập (GPA) từ 7.0 trở lên. Đối với những chương trình học bổng đặc biệt, có thể yêu cầu GPA cao hơn như 8.0 hoặc 9.0. Bên cạnh đó, thời gian tốt nghiệp không nên quá 2 năm.
v Trình độ ngoại ngữ:
· Cần đạt TOPIK cấp 3 trở lên. Nếu chỉ đạt TOPIK cấp 2, sinh viên cần tham gia thêm các khóa học tiếng Hàn do trường tổ chức.
· Riêng đối với sinh viên không có TOPIK, cần có chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5, TOEFL 530, CEFR B2 hoặc TEPS 600 trở lên.
· Ngoài ra, sinh viên có thể thay thế chứng chỉ TOPIK bằng chứng nhận hoàn thành cấp độ sơ cấp 2A trở lên của Học viện King Sejong, được chấp nhận tương đương với TOPIK
v Quốc tịch: Sinh viên và cha mẹ đều phải mang quốc tịch nước ngoài, không phải quốc tịch Hàn Quốc
Ø Chương trình học tại trường Đại học Cheongam
💥 Mức chi phí cho sinh viên tham gia Hệ học tiếng
· Kỳ học tiếng : Tháng 3, 6, 9, 12.
· Học phí: 4,800,000 ~ 5.500.000 KRW/ năm.
· Bảo hiểm : 200,000 KRW.
· Phí mua sách giáo khoa là 50,000 KRW.
💥 Mức chi phí cho sinh viên tham gia Hệ chuyên ngành
Ø Chi phí ở Ký túc xá đại học Đại học Cheongam
Với khuôn viên của trường Đại học Cheongam được ví như "Thành phố du lịch thu nhỏ "thì khu vực ký túc xá cũng được thiết kế tiện nghi và hiện đại nhằm cung cấp môi trường sống tiện nghi và hỗ trợ tối đa cho sinh viên trong quá trình học tập.
Số lượng người chỉ từ 2 đến 4 người 1 phòng trong 79 phòng và mỗi phòng đều được trang bị: giường, bàn học, ghế, tủ quần áo và tủ giày.
Ngoài ra trong khuôn viên ký túc xá được trang bị đầy đủ các tiện ích cần thiết: nhà ăn, phòng giặt, nhà vệ sinh, phòng tắm, phòng sinh hoạt chung, phòng tập thể dục, thư viện và phòng máy tính,... đáp ứng nhu cầu ăn ở, học tập và giải trí của sinh viên.
Đặ biệt hệ thống an ninh hoạt động 24/7 với camera giám sát và nhân viên bảo vệ, đảm bảo môi trường sống an toàn khi sinh sống tại đây.
Chi phí : 950.000 KRW cho 6 tháng; ngoài ra sinh viên sẽ phải đóng thêm phí bảo hiểm là 120.000 KRW mỗi năm, đảm bảo an ninh và sức khỏe cho sinh viên.
Ø Học Bổng Trường Đại học Cheongam
Đại học Cheongam cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên đạt thành tích tốt và những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích học tập.
Một số loại học bổng có thể kể đến như:
– Học bổng quốc gia từ Quỹ Học bổng Hàn Quốc (KOSAF)
– Học bổng làm việc và kết nối việc làm
– Học bổng quốc gia cho sinh viên xuất sắc
– Học bổng từ Quỹ Học bổng Xanh
Để đạt được học bổng, sinh viên cần đáp ứng các điều kiện:
– Đạt trình độ tiếng Hàn từ TOPIK cấp 3 trở lên
– Dựa trên cấp độ TOPIK của sinh viên, học bổng sẽ được cấp với mức giảm học phí từ 20% đến 60%
– Để tiếp tục nhận học bổng trong các năm tiếp theo, sinh viên cần duy trì thành tích học tập theo yêu cầu của trường. Học bổng được cấp lại mỗi năm dựa trên điểm trung bình (GPA>3.0) của sinh viên, với mức hỗ trợ từ 20% đến 100% học phí.
Sinh viên năm nhất |
Sinh viên từ năm 2 đến năm 4 |
|||
50% trở lên |
30% |
40% |
50% |
60% |
Tiêu chuẩn |
||||
Học tập xuất sắc IELTS 5.5 hoặc TOPIK 2 trở lên |
IELTS 5.5 |
IELTS 6.0 |
IELTS 7.0 |
IELTS 7.5/higher |
TOPIK cấp 2 hoặc tương đương |
TOPIK cấp 3 hoặc tương đương |
TOPIK cấp 4 hoặc tương đương |
TOPIK cấp 5 hoặc tương đương |
|
Duy trì điểm tối thiểu 3.0 nếu không học bổng sẽ bị khấu trừ Nên duy trì tỉ lệ đi học tối thiểu 70 % Chứng chỉ kiểm tra ngôn ngữ phải đảm bảo còn hạn |